Có 2 kết quả:
正儿八板 zhèng ér bā bǎn ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄅㄢˇ • 正兒八板 zhèng ér bā bǎn ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earnest
(2) authentic
(2) authentic
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earnest
(2) authentic
(2) authentic
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh